Có 2 kết quả:

暗伤 àn shāng ㄚㄋˋ ㄕㄤ暗傷 àn shāng ㄚㄋˋ ㄕㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

nguy hiểm tiềm tàng, nguy hiểm không thấy rõ

Từ điển Trung-Anh

internal (invisible) injury (damage)

Từ điển phổ thông

nguy hiểm tiềm tàng, nguy hiểm không thấy rõ

Từ điển Trung-Anh

internal (invisible) injury (damage)