Có 2 kết quả:
暗伤 àn shāng ㄚㄋˋ ㄕㄤ • 暗傷 àn shāng ㄚㄋˋ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguy hiểm tiềm tàng, nguy hiểm không thấy rõ
Từ điển Trung-Anh
internal (invisible) injury (damage)
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguy hiểm tiềm tàng, nguy hiểm không thấy rõ
Từ điển Trung-Anh
internal (invisible) injury (damage)